Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:41 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
710,000 | 0.00 | 745,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,389.00 -85.00 | 16,531.00 57.00 | 17,088.00 -45.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,285 155.01 | 18,285 -28.13 | 18,948 47.43 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,581 -157.00 | 27,681 -107.00 | 28,610 242.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,450.26 3,450.26 | 3,485.12 4.16 | 3,597.45 0.21 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.55 -14.45 | 3,749.84 -6.16 |
Euro | EUR | 26,739 -99.25 | 27,009 120.85 | 28,205 265.84 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,021.00 | 31,518 166.00 | 0.00 -32,280.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,173.85 -8.15 | 3,205.91 13.91 | 3,308.75 -79.25 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.97 303.97 | 316.13 316.13 |
Yên Nhật | JPY | 158.55 -1.79 | 160.16 0.99 | 167.81 1.80 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.12 16.12 | 17.91 0.43 | 19.53 19.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.90 | 0.00 -1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,315.22 | 0.00 -5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 2,385.00 2,385.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,090.00 | 15,058.00 -82.00 | 0.00 -15,657.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,301.30 | 0.00 -2,399.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,351 -159.00 | 18,451 -59.00 | 19,181 105.00 |
Bạc Thái | THB | 612.76 -27.39 | 680.85 -3.64 | 706.92 -1.23 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 66.00 | 25,240 56.00 | 25,484 |
Vàng SJC | XAU | 885,000 | 0.00 | 905,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.